free quarters
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: free quarters
Phát âm : /'fri:'kwɔ:təz/
+ danh từ số nhiều
- sự ăn ở không mất tiền
- sự chiêu đãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "free quarters"
- Những từ có chứa "free quarters" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộc trực nhàn rỗi nhà dưới bình khang chật chội siêu độ tha giải phóng phóng thích nhàn nhã more...
Lượt xem: 536